|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cu
1 dt. 1. Bộ phận sinh dục của đàn ông (tục): Cu thằng bé bị sưng 2. Đứa con trai còn bé: Thằng cu nhà anh lên mấy rồi? 3. Từ ở nông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng: Anh cu đi làm rất sớm.
2 dt. Chim gáy: Vì ai xui giục con cu, cho con cu gáy gật gù trên cây (cd).
|
|
|
|