Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoà


retomber
Tóc xoà trước trán
cheveux qui retombent sur le front
xem cười xoà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.