Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trí


esprit.
Cậu bé sáng trí
un enfant à l'esprit vif; un enfant intelligent
Nảy ra trong trí
venir à l'esprit
Mất trí
perdre l'esprit; devenir fou.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.