Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
núng


fléchir; flancher; céder
Thế địch đã núng
l'ennemi a flanché (fléchi)
Khúc đê này có vẻ sắp núng rồi
cette portion de digue a l'air de céder bientôt
nung núng
(redoublement sens atténué) fléchir (flancher) légèrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.