|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
núng
| fléchir; flancher; céder | | | Thế địch đã núng | | l'ennemi a flanché (fléchi) | | | Khúc đê này có vẻ sắp núng rồi | | cette portion de digue a l'air de céder bientôt | | | nung núng | | | (redoublement sens atténué) fléchir (flancher) légèrement |
|
|
|
|