Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
man khai


faire une fausse déclaration; faire une fausse déposition
faire une dissimulation (de bénéfices...dans une déclaration au fisc...)
Man khai doanh số
faire une dissimulation du chiffre d'affaires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.