Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kén


cocon
Kén tằm
cocon de ver à soie
kyste
Kén kí sinh trùng
kyste de parasite
choisir; sélectionner
Kén chồng
choisir un mari
Kén vận động viên cho một cuộc thi quán quân
sélectionner des athlètes pour un championnat
già kén kẹn hom
qui choisit a pis
kén cá chọn canh
choisir trop soigneusement; faire un choix rigoureux
kéo kén
coconner
phòng chứa kén
coconnière
sự kéo kén
coconnage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.