Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
híp


fermer
Cười híp cả mắt
rire, les paupières fermées
híp mắt lại
oublier tout le reste (pour ne s'attacher qu'à une chose)
him híp
(redoublement; sens atténué) mi-clos



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.