 | croquant; croustillant |
|  | Bánh bích-quy giòn |
| biscuit croustillant |
|  | facilement cassable; cassant; rouverain; fragile |
|  | Cái cốc này giòn |
| ce verre est facilement cassable |
|  | Thép tôi rồi thì giòn |
| l'acier trempé est cassant |
|  | Giòn như pha lê |
| fragile comme le cristal |
|  | éclatant |
|  | Tiếng cười giòn |
| rire éclatant |
|  | gentil; charmant |
|  | ở nhà nhất mẹ nhì con, ra đường lắm kẻ còn giòn hơn ta (ca dao) |
|  | aigle d'une maison n'est qu'un sot dans une autre |