Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ghì


étreindre
Ghì con vào ngực
étreindre son enfant sur sa poitine
tenir haute; tenir courte (la bride à un cheval)
solidement
Trói ghì
lier solidement; garrotter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.