|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong độ
| [phong độ] | | | (từ cũ) manners | | | Vẫn giữ phong độ nhà nho | | To preserve the manners of a Confucian scholar | | | Anh ta đã lấy lại được phong độ ngày nào | | He's quite his old/former self again; He's back to his old self again | | | smart; elegant |
(từ cũ) Manners Vẫn giữ phong độ nhà nho To preserve the manners of a Confucian scholar
|
|
|
|