Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nâng



verb
to raise

[nâng]
động từ.
xem nưng
raise; lift
nâng cốc
raise one's glass (to) rise in a toast
help up
give; offer
nâng một chỉ số
raising of an index
nâng khăn sửa túi
wait on one's husband, serve one's husband



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.