|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hương lão
| [hương lão] | | | (từ cũ; nghĩa cũ) Village elders. | | | Mời các vị hương lão ra đình | | To invite the village elders to come to the communal house. |
(từ cũ; nghĩa cũ) Village elders Mời các vị hương lão ra đình To invite the village elders to come to the communal house
|
|
|
|