Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hương lão


[hương lão]
(từ cũ; nghĩa cũ) Village elders.
Mời các vị hương lão ra đình
To invite the village elders to come to the communal house.



(từ cũ; nghĩa cũ) Village elders
Mời các vị hương lão ra đình To invite the village elders to come to the communal house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.