Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
doctor



/'dɔktə/

danh từ

bác sĩ y khoa

tiến sĩ

    Doctor of Mathematics tiến sĩ toán học

(hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)

bộ phận điều chỉnh (ở máy)

ruồi già (để câu cá)

(từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái

ngoại động từ

chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào

    he is always doctoring himself hắn ta cứ (uống) thuốc suốt

cấp bằng bác sĩ y khoa cho

thiến, hoạn

sửa chữa, chấp vá (máy...)

làm giả, giả mạo

((thường) up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất)

nội động từ

làm bác sĩ y khoa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doctor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.