|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất tiện
| [bất tiện] | | | awkward; inconvenient | | | Đường sá bất tiện | | Communications are not convenient | | | ở xa, đi lại bất tiện | | When one lives so far, it is inconvenient to travel to and from | | | Những điều bất tiện khi sống xa nhà | | The disadvantages/drawbacks of living far from home | | | Làm trọn ngày có nhiều cái bất tiện | | There are inconveniences in working full-time | | | Chỉ bất tiện một điều là xe ông hao xăng quá | | The only drawback/snag is that your car is a gas guzzler |
Not convenient, inconvenient, out of place đường sá bất tiện communications are not convenient ở xa, đi lại bất tiện when one lives so far, it is inconvenient to travel to and from việc đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện talking about in a crowd is, I'm afraid, out of place
|
|
|
|