Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất lợi



adj
Adverse, unfavourable
thời tiết bất lợi unfavourable weather
tình hình phát triển một cách bất lợi an unfavourable turn in the situation

[bất lợi]
handicap; disadvantage; drawback
ở thế bất lợi
To be at a disadvantage
ở thế bất lợi hơn ai
To be at a disadvantage compared with somebody
Kế hoạch của ông bất lợi ở chỗ....
The disadvantage of your plan is that...
Giải pháp này bất lợi ở chỗ tốn kém nhiều
The drawback to this solution is its expense; The disadvantage of this solution is its expense
adverse; unfavourable; disadvantageous; unprofitable
Thời tiết bất lợi
Unfavourable weather
Tình hình tiến triển bất lợi
An unfavourable turn in the situation; a change for the worse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.