Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
whist


whist BrE [wɪst] NAmE [wɪst] noun uncountable
a card game for two pairs of players in which each pair tries to win the most cards

Word Origin:
[whist] mid 17th cent. (earlier as whisk): perhaps from ↑whisk (with reference to whisking away the tricks).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.