Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tin-whistle




tin-whistle
['tin'wisl]
Cách viết khác:
penny whistle
['peni'wisl]
danh từ
cái còi thiếc


/'tin,wisl/

danh từ
ống tiêu; ống địch

Related search result for "tin-whistle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.