Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vixen



vixen [vixen vixens] BrE [ˈvɪksn] NAmE [ˈvɪksn] noun
1. a female ↑fox (= a wild animal of the dog family)
2. (old-fashioned)an unpleasant and bad-tempered woman

Word Origin:
late Middle English fixen, perhaps from the Old English adjective fyxen ‘of a fox’. The v- is from the form of the word in southern English dialect.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vixen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.