Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vixenish




vixenish
['viksəni∫]
tính từ
lắm điều, ti tiện, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
her nasty, vixenish ways
những thói lăng loàn, hung dữ của chị ta


/'viksniʃ/

tính từ
lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.