Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vat



vat [vat vats vatted vatting] BrE [væt] NAmE [væt] noun
a large container for holding liquids, especially in industrial processes
distilling vats
a vat of whisky

Word Origin:
Middle English: southern and western dialect variant of obsolete fat ‘container’, of Germanic origin; related to Dutch vat and German Fass.

Example Bank:
The grape juice is then transferred to a fermentation vat.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.