Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vapour


va·pour [vapour vapours vapoured vapouring] (especially US vapor)BrE [ˈveɪpə(r)] NAmE [ˈveɪpər] noun countable, uncountable
a mass of very small drops of liquid in the air, for example steam
water vapour
See also:vapor

Word Origin:
late Middle English: from Old French, or from Latin vapor ‘steam, heat’.

Example Bank:
The particles then form a vapour.
There was a hissing sound, and clouds of vapour were emitted.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vapour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.