Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaporization




vaporization
[,veipərai'zei∫n]
Cách viết khác:
vaporisation
[,veipərai'zei∫n]
danh từ (như) vaporizing
sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
sự xì, sự bơm (nước hoa..)
sự hoá thành hơi
sự bay hơi
danh từ
(y học) phép chữa bằng hơi



(vật lí) sự bốc hơi, sự hoá hơi

/,veipərai'zeiʃn/

danh từ ((cũng) vaporizing)
sự bốc hơi
sự xì, sự bơm (nước hoa)

danh từ
(y học) phép chữa bằng hơi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.