Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
vane



vane [vane vanes] BrE [veɪn] NAmE [veɪn] noun
a flat blade that is moved by wind or water and is part of the machinery in a ↑windmill, etc
The windmill's sails are wooden vanes whose angle can be adjusted from inside the mill.
see also weathervane

Word Origin:
late Middle English: dialect variant of obsolete fane ‘banner’, of Germanic origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.