Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stave something off


ˌstave sthˈoff derived
(staved, staved)to prevent sth bad from affecting you for a period of time; to delay sth
to stave off hunger
The company managed to stave off bankruptcy for another few months.
Main entry:stavederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.