Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stacked


stacked [stacked] BrE [stækt] NAmE [stækt] adjective not usually before noun
if a surface is stacked with objects, there are large numbers or piles of them on it
a table stacked with glasses
shelves stacked with files
Idioms:odds are stacked against you odds are stacked in your favour

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.