Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stickit




stickit
['stikit]
tính từ
(Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư


/'stikit/

tính từ
(Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư

Related search result for "stickit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.