Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spring into action


ˌspring into ˈaction | ˌspring into/to ˈlife idiom
(of a person, machine, etc.)to suddenly start working or doing sth
‘Let's go!’ he said, springing into action.
The town springs into life (= becomes busy) during the carnival.
Main entry:springidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.