Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
spearmint



spear·mint [spearmint spearmints] BrE [ˈspɪəmɪnt] NAmE [ˈspɪrmɪnt] noun uncountable
a type of ↑mint used especially in making sweets/candy and ↑toothpaste
spearmint chewing gum
compare peppermint

Related search result for "spearmint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.