Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
smith


smith [smith smiths smithed smithing] BrE [smɪθ] NAmE [smɪθ] noun
= blacksmith
see also goldsmith, ↑gunsmith, ↑locksmith, ↑silversmith

Word Origin:
Old English, of Germanic origin; related to Dutch smid and German Schmied.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.