Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
saliva



sal·iva [saliva salivas] BrE [səˈlaɪvə] NAmE [səˈlaɪvə] noun uncountable
the liquid that is produced in your mouth that helps you to swallow food

Word Origin:
late Middle English: from Latin.

Example Bank:
He wiped a dribble of saliva from his chin.
I wiped the saliva off my mouth.
The smell of food causes the saliva to flow.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saliva"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.