Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rugger


rug·ger [rugger] BrE [ˈrʌɡə(r)] NAmE [ˈrʌɡər] noun uncountable (informal, especially BrE)
= Rugby Union

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rugger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.