Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
rowing



row·ing [rowing] BrE [ˈrəʊɪŋ] NAmE [ˈroʊɪŋ] noun uncountable
the sport or activity of travelling in a boat using ↑oars
to go rowing

Related search result for "rowing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.