Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rink





rink
[riηk]
danh từ
sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ
nội động từ
trượt băng (trên sân trượt băng); trượt patin


/riɳk/

danh từ
sân băng, sân trượt băng

nội động từ
trượt băng (trên sân trượt băng)

Related search result for "rink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.