Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
raise something to somebody


ˈraise sth to sb/sth derived
to build or place a statue, etc. somewhere in honour or memory of sb/sth
The town raised a memorial to those killed in the war.
Main entry:raisederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.