Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
play on something


ˈplay on/upon sth derived
to take advantage of sb's feelings, etc.
Syn: exploit
Advertisements often play on people's fears.
Main entry:playderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.