Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
neap tide


neap tide f10 [neap tide neap tides] BrE [ˈniːp taɪd] NAmE [ˈniːp taɪd] (also neap) noun
a ↑tide in the sea in which there is only a very small difference between the level of the water at ↑high tide and that at ↑low tide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.