Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mammal



mam·mal [mammal mammals] BrE [ˈmæml] NAmE [ˈmæml] noun
any animal that gives birth to live babies, not eggs, and feeds its young on milk. Cows, humans and ↑whales are all mammals.
Derived Word:mammalian

Word Origin:
early 19th cent.: anglicized form (first used in the plural) of modern Latin mammalia, neuter plural of Latin mammalis (adjective), from mamma ‘breast’.

Example Bank:
deaths among marine mammals

Related search result for "mammal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.