Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lowbrow


low·brow [lowbrow] BrE [ˈləʊbraʊ] NAmE [ˈloʊbraʊ] adjective (usually disapproving)
having no connection with or interest in serious artistic or cultural ideas
lowbrow newspapers
He has very lowbrow tastes.
Opp: highbrow
compare middlebrow

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lowbrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.