Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lour


lour [lour lours loured louring] BrE NAmE verb
= lower 2
Verb forms:

Word Origin:
Middle English: of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.