Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hot seat


the ˈhot seat [hot seat hot seats] BrE NAmE noun singular (informal)
if sb is in the hot seat, they have to take responsibility for important or difficult decisions and actions

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hot seat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.