Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hold up something


ˌhold up ˈsth derived
to steal from a bank, shop/store, etc. using a gun
Masked men held up a security van in South London yesterday.
related noun hold-up
Main entry:holdderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.