Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hold somebody down


ˌhold sbˈdown derived
1. to prevent sb from moving, using force
It took three men to hold him down.
2. to prevent sb from having their freedom or rights
The people are held down by a repressive regime.
Main entry:holdderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.