Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gambler


gam·bler [gambler gamblers] BrE [ˈɡæmblə(r)] ; NAmE [ˈɡæmblər] noun
He was a compulsive gambler (= found it difficult to stop).
Main entry:gamblederived

Related search result for "gambler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.