Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flooding


flood·ing [flooding floodings] BrE [flʌdɪŋ] ; NAmE [flʌdɪŋ] noun uncountable
There will be heavy rain with flooding in some areas.
Main entry:floodderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.