Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flowage




danh từ
sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực



flowage
['flouidʒ]
danh từ
sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.