Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flat rate


ˌflat ˈrate 7 [flat rate flat rates] BrE NAmE noun
a price that is the same for everyone and in all situations
Interest is charged at a flat rate of 11%.

Related search result for "flat rate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.