Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flat rate




flat+rate
['flæt'reit]
danh từ
tỷ lệ cố định


/'flæt'reit/

danh từ
tỷ lệ cố định

Related search result for "flat rate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.