Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
downy


downy f58 [downy downier downiest] BrE [ˈdaʊni] NAmE [ˈdaʊni] adjective
covered in sth very soft, especially hair or feathers
see also down n.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "downy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.