Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pubescent




pubescent
[pju:'besnt]
tính từ
đến tuổi dậy thì
(sinh vật học) có lông tơ


/pju:'besnt/

tính từ
đến tuổi dậy thì
(sinh vật học) có lông tơ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.