Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
differentiation


dif·fer·en·ti·ation [differentiation differentiations] BrE [ˌdɪfəˌrenʃiˈeɪʃn] ; NAmE [ˌdɪfəˌrenʃiˈeɪʃn] noun uncountable
Main entry:differentiatederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "differentiation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.